業務提携 [Nghiệp Vụ Đề Huề]
ぎょうむていけい

Danh từ chung

hợp tác kinh doanh

JP: わたしたちは業務ぎょうむ提携ていけいしています。

VI: Chúng tôi đang hợp tác kinh doanh.

Hán tự

Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Vụ nhiệm vụ
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Huề di động; mang theo; trang bị; mang theo