楔状 [Tiết Trạng]
くさび状 [Trạng]
けつじょう – 楔状
くさびじょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình nêm

Hán tự

Tiết nêm; đầu mũi tên
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo