検知閾値 [Kiểm Tri Vực Trị]
けんちいきち

Danh từ chung

ngưỡng phát hiện

🔗 測定限界

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Tri biết; trí tuệ
Vực ngưỡng cửa
Trị giá; chi phí; giá trị