検察庁 [Kiểm Sát Sảnh]
けんさつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Văn phòng Công tố

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Sát đoán; phán đoán
Sảnh văn phòng chính phủ