植樹 [Thực Thụ]

しょくじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trồng cây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まつ植樹しょくじゅしました。
Mình đã trồng cây thông.
リスたちは、植樹しょくじゅのお手伝てつだいをしてくれます。
Những con sóc giúp chúng ta trồng cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 植樹
  • Cách đọc: しょくじゅ
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(植樹する)
  • Lĩnh vực: Môi trường, lâm nghiệp, hoạt động cộng đồng

2. Ý nghĩa chính

  • Trồng cây (đặc biệt là cây gỗ), thường trong các hoạt động phục hồi rừng, kỷ niệm, hoặc dự án xanh hóa.
  • Dùng trong các danh ngữ sự kiện: 植樹祭 (lễ trồng cây), 記念植樹 (trồng cây kỷ niệm).

3. Phân biệt

  • 植樹 vs 植林: 植樹 là “trồng cây” đơn lẻ/sự kiện; 植林 thiên về quy mô rừng, dài hạn (tái/khai hoang rừng).
  • 植樹 vs 植栽: 植栽 là trồng cây cảnh/thiết kế cảnh quan (đường phố, vườn).
  • 植樹 vs 造林: 造林 là gây rừng (quy trình lâm nghiệp quy mô lớn); 植樹 là hành vi trồng cây cụ thể.
  • Đối lập: 伐採 (chặt hạ), 皆伐 (chặt trắng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 植樹する(木を植える), dùng cho dự án, nghi thức, hoạt động tình nguyện.
  • Collocation: 記念植樹, 植樹祭, 植樹活動, 植樹エリア, 苗木を植樹する.
  • Mẫu:
    • 公園に桜を植樹する
    • 各地で植樹が行われた
    • 砂漠化対策として植樹を推進する
  • Sắc thái: trang trọng/định chế hơn so với 植える (trồng) nói chung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
植林Liên quanTrồng rừngQuy mô, dài hạn
造林Liên quanGây rừngKỹ thuật lâm nghiệp
植栽Liên quanTrồng cây cảnhThiết kế cảnh quan, đô thị
緑化Liên quanXanh hóaKhái niệm bao trùm
伐採Đối nghĩaChặt hạHành vi trái ngược
皆伐Đối nghĩaChặt trắngHậu quả môi trường lớn
苗木Liên quanCây giốngĐối tượng để植樹
森林再生Liên quanTái sinh rừngMục tiêu của植樹/植林

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 植(ショク/うえる): trồng (cây), gieo.
  • 樹(ジュ/き): cây gỗ, thân gỗ; cũng dùng như hậu tố “-thụ”.
  • Ghép nghĩa: “trồng + cây gỗ” → trồng cây (đặc biệt cây thân gỗ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, 「記念植樹」 thường gắn với sự kiện khai trương, kỷ niệm thành lập, có tính biểu tượng. Về chuyên môn, thành công của 植樹 không chỉ ở “trồng” mà còn ở “duy trì”: chăm sóc sau trồng, tỷ lệ sống, chọn loài phù hợp sinh cảnh. Khi viết, có thể nhấn mạnh mục tiêu: 「防災機能の向上を目的とした植樹」 để chỉ rõ lợi ích.

8. Câu ví dụ

  • 公園にカエデを植樹した。
    Đã trồng cây thích ở công viên.
  • 創立五十周年を記念して植樹祭が開かれた。
    Lễ trồng cây được tổ chức kỷ niệm 50 năm thành lập.
  • 卒業生が記念植樹を行った。
    Cựu sinh viên đã thực hiện trồng cây kỷ niệm.
  • 地域住民が協力して河川敷に植樹した。
    Dân địa phương cùng nhau trồng cây ở bãi sông.
  • 砂漠化対策として年間一万本を植樹している。
    Chúng tôi trồng 10.000 cây mỗi năm để chống sa mạc hóa.
  • 風倒木跡地でスギの苗木を植樹した。
    Đã trồng cây thông non tại khu vực cây đổ do gió.
  • 企業ボランティアが沿道に街路樹を植樹した。
    Tình nguyện viên doanh nghiệp trồng hàng cây dọc đường.
  • 校庭にシンボルツリーを植樹する計画だ。
    Có kế hoạch trồng “cây biểu tượng” trong sân trường.
  • 被災地での植樹活動が広がっている。
    Các hoạt động trồng cây ở vùng thiên tai đang lan rộng.
  • 適地適木の原則に基づいて植樹を進める。
    Tiến hành trồng cây dựa trên nguyên tắc “đất phù hợp, cây phù hợp”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 植樹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?