植樹
[Thực Thụ]
しょくじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trồng cây
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
松の木を植樹しました。
Mình đã trồng cây thông.
リスたちは、植樹のお手伝いをしてくれます。
Những con sóc giúp chúng ta trồng cây.