植林 [Thực Lâm]
しょくりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trồng rừng

JP: 自然しぜん環境かんきょう回復かいふく宣伝せんでんする組織そしきがリサイクルにちかられて、植林しょくりん貢献こうけんしないのは何故なぜか。

VI: Tại sao các tổ chức quảng bá phục hồi môi trường tự nhiên lại không đóng góp vào việc trồng cây và tái chế?

Hán tự

Thực trồng
Lâm rừng cây; rừng