椅子取りゲーム [Y Tử Thủ]
イス取りゲーム [Thủ]
いすとりゲーム
イスとりゲーム

Danh từ chung

trò chơi ghế âm nhạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小学校しょうがっこうとき、よく椅子いすりゲームをしてあそびました。
Hồi tiểu học, tôi thường chơi trò chơi ghế nhạc.

Hán tự

Y ghế
Tử trẻ em
Thủ lấy; nhận