棺を蓋いて事定まる [Quan Cái Sự Định]
かんをおおいてことさだまる

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

giá trị của một người chỉ được đánh giá khi quan tài của họ được đóng kín

Hán tự

Quan quan tài
Cái nắp; đậy
Sự sự việc; lý do
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định