Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
森林鉄道
[Sâm Lâm Thiết Đạo]
しんりんてつどう
🔊
Danh từ chung
đường sắt rừng
Hán tự
森
Sâm
rừng
林
Lâm
rừng cây; rừng
鉄
Thiết
sắt
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý