森林火災 [Sâm Lâm Hỏa Tai]
しんりんかさい

Danh từ chung

cháy rừng

JP: 森林しんりん火災かさい防止ぼうしはすべてのひと義務ぎむです。

VI: Phòng chống cháy rừng là trách nhiệm của mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小規模しょうきぼ森林しんりん火災かさいはみるみるひろがりだい火災かさいとなった。
Đám cháy rừng nhỏ lan rộng nhanh chóng trở thành đám cháy lớn.

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Hỏa lửa
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác