森林浴 [Sâm Lâm Dục]
しんりんよく

Danh từ chung

tắm rừng; liệu pháp rừng

đi bộ yên bình trong rừng để có lợi ích sức khỏe

JP: そうだ、どうせなら散歩さんぽがてらに、林道りんどうってプチ森林浴しんりんよくでも・・・。

VI: Đúng rồi, nếu đã vậy thì tôi sẽ vừa đi dạo vừa đến con đường rừng để tận hưởng một chút không khí trong lành của rừng cây.

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Dục tắm; được ưu ái