Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
森林法
[Sâm Lâm Pháp]
しんりんほう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Luật
Luật Rừng
Hán tự
森
Sâm
rừng
林
Lâm
rừng cây; rừng
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống