森林公園 [Sâm Lâm Công Viên]
しんりんこうえん

Danh từ chung

công viên rừng

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Viên công viên; vườn; sân; nông trại