1. Thông tin cơ bản
- Từ: 棚上げ(たなあげ)
- Loại từ: Danh từ; thường dùng với にする/となる (棚上げにする/棚上げとなる)
- Nghĩa khái quát: gác lại, tạm hoãn xử lý (một vấn đề/hạng mục)
- Mẫu kết hợp: 問題を棚上げにする/議論が棚上げとなる/棚上げ状態/一時棚上げ/〜は棚上げのまま
2. Ý nghĩa chính
“棚上げ” là đặt vấn đề lên “kệ” theo nghĩa bóng: tạm gác lại không xử lý ngay, thường để tránh xung đột, thiếu nguồn lực, hoặc chờ điều kiện thuận lợi hơn.
3. Phân biệt
- 先送り: hoãn sang tương lai, thiên về dời thời điểm.
- 保留: giữ lại chưa quyết, đang chờ xem xét.
- 休止: tạm dừng hoạt động.
- 中止: hủy bỏ; khác với 棚上げ (không có ý hủy vĩnh viễn).
- 棚晒し(たなざらし): bị “đắp chiếu” lâu ngày; sắc thái tiêu cực hơn 棚上げ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với các danh từ trừu tượng: 問題, 課題, 案, 改革, 交渉, 条約, 争点.
- Mẫu câu: 〜を棚上げにする/〜は棚上げとなる/〜は棚上げのままだ.
- Ngữ cảnh: chính trị, đàm phán, quản trị dự án, doanh nghiệp.
- Lưu ý: thành ngữ 自分のことを棚に上げる có nghĩa “phớt lờ khuyết điểm của mình” – khác sắc thái với 棚上げ nhưng cùng hình ảnh ẩn dụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先送り |
Đồng nghĩa gần |
hoãn lại |
Nhấn dời thời điểm xử lý |
| 保留 |
Đồng nghĩa gần |
giữ lại, chờ |
Trạng thái chờ quyết định |
| 休止 |
Liên quan |
tạm dừng |
Ngưng hoạt động tạm thời |
| 中止 |
Đối nghĩa |
hủy bỏ |
Kết thúc dứt điểm |
| 再開 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
mở lại, khởi động lại |
Sau khi棚上げ, có thể 再開 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 棚: “kệ, giá” (On: ホウ? – ít dùng; Kun: たな)
- 上げ(上げる): “nâng lên, đưa lên” (On: ジョウ; Kun: あ-げる)
- Hình ảnh ẩn dụ: “đưa lên kệ” → tạm đặt sang một bên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
棚上げ thường là chiến lược quản trị rủi ro: tạm gác tranh chấp để tiến phần khả thi. Tuy nhiên, kéo dài sẽ biến thành 棚晒し, gây trì trệ và chi phí cơ hội.
8. Câu ví dụ
- 予算不足のため計画を棚上げにした。
Vì thiếu ngân sách nên đã gác kế hoạch lại.
- 議論が激しくなり、争点は一時棚上げとなった。
Tranh luận gay gắt nên điểm tranh cãi tạm thời bị gác lại.
- 改革案は棚上げのまま一年が過ぎた。
Đề án cải cách vẫn bị gác suốt một năm.
- 感情的な話は棚上げして、事実確認を優先しよう。
Hãy gác chuyện cảm xúc lại, ưu tiên xác minh sự thật.
- 難しい問題ほど棚上げにされがちだ。
Vấn đề càng khó càng dễ bị gác lại.
- 両国は領土問題を棚上げにして経済協力を進めた。
Hai nước tạm gác vấn đề lãnh thổ để thúc đẩy hợp tác kinh tế.
- この案件は選挙後まで棚上げする。
Hồ sơ này sẽ được gác đến sau bầu cử.
- 彼は自分の昇進問題を一旦棚上げにした。
Anh ấy tạm thời gác chuyện thăng chức của mình.
- その条約は長年棚上げ状態にある。
Hiệp ước đó ở trong tình trạng bị gác nhiều năm.
- コストが読めないので、新機能の開発は棚上げだ。
Vì chưa ước tính được chi phí, việc phát triển tính năng mới sẽ tạm gác.