棚上げ [Bằng Thượng]

たなあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

để lại (một vấn đề, kế hoạch, v.v.); trì hoãn; để sang một bên; tạm dừng

JP: その問題もんだい当分とうぶん棚上たなあげだ。

VI: Vấn đề này sẽ được tạm hoãn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ (hàng hóa) khỏi thị trường (để điều chỉnh cân bằng cung cầu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

貿易ぼうえき交渉こうしょう棚上たなあげになっている。
Các cuộc đàm phán thương mại đã bị hoãn lại.
首相しゅしょう議員ぎいん処分しょぶん棚上たなあげにしました。
Thủ tướng đã hoãn xử lý các vị đại biểu.
これらの計画けいかく棚上たなあげにするつもりだ。
Tôi định hoãn những kế hoạch này.
これらの計画けいかく期限きげん棚上たなあげされています。
Những kế hoạch này đã bị hoãn lại vô thời hạn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 棚上げ(たなあげ)
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng với にする/となる (棚上げにする/棚上げとなる)
  • Nghĩa khái quát: gác lại, tạm hoãn xử lý (một vấn đề/hạng mục)
  • Mẫu kết hợp: 問題を棚上げにする/議論が棚上げとなる/棚上げ状態/一時棚上げ/〜は棚上げのまま

2. Ý nghĩa chính

“棚上げ”đặt vấn đề lên “kệ” theo nghĩa bóng: tạm gác lại không xử lý ngay, thường để tránh xung đột, thiếu nguồn lực, hoặc chờ điều kiện thuận lợi hơn.

3. Phân biệt

  • 先送り: hoãn sang tương lai, thiên về dời thời điểm.
  • 保留: giữ lại chưa quyết, đang chờ xem xét.
  • 休止: tạm dừng hoạt động.
  • 中止: hủy bỏ; khác với 棚上げ (không có ý hủy vĩnh viễn).
  • 棚晒し(たなざらし): bị “đắp chiếu” lâu ngày; sắc thái tiêu cực hơn 棚上げ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với các danh từ trừu tượng: 問題, 課題, 案, 改革, 交渉, 条約, 争点.
  • Mẫu câu: 〜を棚上げにする/〜は棚上げとなる/〜は棚上げのままだ.
  • Ngữ cảnh: chính trị, đàm phán, quản trị dự án, doanh nghiệp.
  • Lưu ý: thành ngữ 自分のことを棚に上げる có nghĩa “phớt lờ khuyết điểm của mình” – khác sắc thái với 棚上げ nhưng cùng hình ảnh ẩn dụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
先送り Đồng nghĩa gần hoãn lại Nhấn dời thời điểm xử lý
保留 Đồng nghĩa gần giữ lại, chờ Trạng thái chờ quyết định
休止 Liên quan tạm dừng Ngưng hoạt động tạm thời
中止 Đối nghĩa hủy bỏ Kết thúc dứt điểm
再開 Đối nghĩa ngữ cảnh mở lại, khởi động lại Sau khi棚上げ, có thể 再開

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 棚: “kệ, giá” (On: ホウ? – ít dùng; Kun: たな)
  • 上げ(上げる): “nâng lên, đưa lên” (On: ジョウ; Kun: あ-げる)
  • Hình ảnh ẩn dụ: “đưa lên kệ” → tạm đặt sang một bên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

棚上げ thường là chiến lược quản trị rủi ro: tạm gác tranh chấp để tiến phần khả thi. Tuy nhiên, kéo dài sẽ biến thành 棚晒し, gây trì trệ và chi phí cơ hội.

8. Câu ví dụ

  • 予算不足のため計画を棚上げにした。
    Vì thiếu ngân sách nên đã gác kế hoạch lại.
  • 議論が激しくなり、争点は一時棚上げとなった。
    Tranh luận gay gắt nên điểm tranh cãi tạm thời bị gác lại.
  • 改革案は棚上げのまま一年が過ぎた。
    Đề án cải cách vẫn bị gác suốt một năm.
  • 感情的な話は棚上げして、事実確認を優先しよう。
    Hãy gác chuyện cảm xúc lại, ưu tiên xác minh sự thật.
  • 難しい問題ほど棚上げにされがちだ。
    Vấn đề càng khó càng dễ bị gác lại.
  • 両国は領土問題を棚上げにして経済協力を進めた。
    Hai nước tạm gác vấn đề lãnh thổ để thúc đẩy hợp tác kinh tế.
  • この案件は選挙後まで棚上げする。
    Hồ sơ này sẽ được gác đến sau bầu cử.
  • 彼は自分の昇進問題を一旦棚上げにした。
    Anh ấy tạm thời gác chuyện thăng chức của mình.
  • その条約は長年棚上げ状態にある。
    Hiệp ước đó ở trong tình trạng bị gác nhiều năm.
  • コストが読めないので、新機能の開発は棚上げだ。
    Vì chưa ước tính được chi phí, việc phát triển tính năng mới sẽ tạm gác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 棚上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?