棒読み
[Bổng Độc]
ぼうよみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc đều đều; đọc cứng nhắc; đọc không cảm xúc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc văn bản cổ điển Trung Quốc mà không dịch sang tiếng Nhật