棒引き
[Bổng Dẫn]
ぼうびき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gạch bỏ; xóa bỏ
JP: 間違ったら、そのまま棒引きで消しておいてください。
VI: Nếu sai, hãy đánh dấu và xóa đi nhé.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hủy bỏ (nợ); xóa nợ
Danh từ chung
📝 ví dụ: viết ああ thành あー
dấu dài nguyên âm
Danh từ chung
kéo co bằng cột