梵行 [Phạm Hành]
ぼんぎょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

tu hành khổ hạnh

Hán tự

Phạm tiếng Phạn; thanh tịnh
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng