梵本 [Phạm Bản]
ぼんぽん
ぼんぼん

Danh từ chung

sách viết bằng chữ Phạn; sách từ Ấn Độ

Hán tự

Phạm tiếng Phạn; thanh tịnh
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ