梵天 [Phạm Thiên]
ぼんてん
ぼんでん

Danh từ chung

Brahma (thần sáng tạo Hindu)

Danh từ chung

gậy lớn với dải giấy bện (dùng trong lễ hội tôn giáo hoặc làm dấu hiệu)

🔗 御幣

Danh từ chung

phao (dùng trong đánh cá dài, đánh lưới, v.v.)

Danh từ chung

bông xốp (ở đầu cây ngoáy tai)

Hán tự

Phạm tiếng Phạn; thanh tịnh
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia