梳毛織物 [Sơ Mao Chức Vật]
そもうおりもの

Danh từ chung

vải len chải kỹ

Hán tự

lược (tóc)
Mao lông; tóc
Chức dệt; vải
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 梳毛織物