梳く
[Sơ]
すく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chải (tóc); gỡ rối (tóc)
JP: ポールは手で髪を梳きました。
VI: Paul đã dùng tay chải tóc.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tỉa mỏng (tóc); giảm độ dày