梳き引き [Sơ Dẫn]
すきびき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
kỹ thuật đánh vảy cá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
kỹ thuật đánh vảy cá