梱包爆薬 [Khổn Bao Bạo Dược]
こんぽうばくやく

Danh từ chung

thuốc nổ gói

Hán tự

Khổn đóng gói; buộc lại; kiện hàng
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Dược thuốc; hóa chất