梱包材
[Khổn Bao Tài]
こん包材 [Bao Tài]
こん包材 [Bao Tài]
こんぽうざい
Danh từ chung
vật liệu đóng gói
JP: この梱包材が断熱機能を担っている。
VI: Chất liệu đóng gói này đảm nhiệm chức năng cách nhiệt.
🔗 梱包