梱る [Khổn]
こうる
こる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Từ hiếm

📝 có thể từ 行李

đóng gói; đóng hộp

🔗 行李

Hán tự

Khổn đóng gói; buộc lại; kiện hàng