梟首 [Kiêu Thủ]
きょうしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phơi bày đầu bị chặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phơi bày đầu bị chặt