梟罪 [Kiêu Tội]
きょうざい

Danh từ chung

hình phạt chặt đầu và phơi bày đầu bị chặt

🔗 さらし首・さらしくび

Hán tự

Kiêu cú; phơi bày
Tội tội; lỗi; phạm tội