Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梟将
[Kiêu Tương]
きょうしょう
🔊
Danh từ chung
tướng dũng cảm
Hán tự
梟
Kiêu
cú; phơi bày
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy