Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梁
[Lương]
簗
[簗]
やな
🔊
Danh từ chung
đập cá; bẫy cá
Hán tự
梁
Lương
đập nước; bẫy cá; dầm; xà
簗
bẫy cá
Từ liên quan đến 梁
ビーム
tia sáng