Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梁木
[Lương Mộc]
りょうぼく
🔊
Danh từ chung
dầm
Hán tự
梁
Lương
đập nước; bẫy cá; dầm; xà
木
Mộc
cây; gỗ