Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桿菌
[桿 Khuẩn]
杆菌
[Can Khuẩn]
かんきん
🔊
Danh từ chung
trực khuẩn
Hán tự
桿
khiên; cột
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng
杆
Can
khiên; cột