桿状 [桿 Trạng]
かん状 [Trạng]
かんじょう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình que; dạng que; hình que khuẩn

Hán tự

khiên; cột
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo