桿体細胞
[桿 Thể Tế Bào]
杆体細胞 [Can Thể Tế Bào]
杆体細胞 [Can Thể Tế Bào]
かんたいさいぼう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
tế bào que
🔗 錐体細胞