Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桐油
[Đồng Du]
とうゆ
🔊
Danh từ chung
dầu tung; dầu gỗ (Trung Quốc)
Hán tự
桐
Đồng
cây ngô đồng
油
Du
dầu; mỡ