案外 [Án Ngoại]

あんがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

bất ngờ; ngạc nhiên

JP: ピクニックは案外あんがいつまらなかった。

VI: Buổi picnic thật sự không thú vị.

Tính từ đuôi na

bất ngờ; không lường trước; không dự đoán được; ngạc nhiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの英語えいご案外あんがいよかったよ。
Tiếng Anh của cậu ấy tốt hơn tôi nghĩ.
案外あんがい、このほんみやすいね。
Ngạc nhiên thay, cuốn sách này đọc khá dễ.
案外あんがい子供こどもっぽい反応はんのうするのね。
Phản ứng của bạn thật trẻ con.
あのひと案外あんがいいいじんかもしれない。
Người kia có thể là một người tốt đấy.
いけすかないボスだけど、仕事しごとなやみを相談そうだんしたら案外あんがい窮鳥きゅうちょうふところはいれば猟師りょうしころさず、てなことになるかもね。
Sếp tuy không dễ chịu nhưng khi tôi trình bày về những khó khăn trong công việc, có lẽ anh ấy sẽ không nỡ lòng nào từ chối giúp đỡ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 案外
  • Cách đọc: あんがい
  • Từ loại: phó từ; tính từ đuôi-na (案外な〜)
  • Sắc thái: nói về kết quả “khác dự đoán”, mức độ nhẹ, trung tính → khẩu ngữ
  • Cụm thường gặp: 案外+簡単/難しい/高い/安い/近い/時間がかからない, 案外な結果

2. Ý nghĩa chính

- Khá bất ngờ, hơn tưởng, ngoài dự đoán: thực tế khác với kỳ vọng ban đầu, nhưng sắc thái tương đối nhẹ, đời thường.

3. Phân biệt

  • 案外: bất ngờ “nhẹ”, mang tính chủ quan, hay dùng khẩu ngữ.
  • 意外: bất ngờ mạnh, đôi khi mang sắc thái khách quan hơn; dùng cả trong văn viết trang trọng.
  • 思いのほか: văn viết/nhẹ nhàng hơn, mang cảm giác “hơn là tôi nghĩ”.
  • 割に/割合に: “khá là/so với tương quan thì...”, không nhất thiết bất ngờ.
  • 案の定: đúng như dự đoán (ngược nghĩa về mặt logic với “bất ngờ”).
  • 以外(いがい): khác từ đồng âm; nghĩa là “ngoài ra, ngoại trừ”, không liên quan đến “bất ngờ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: thường đứng đầu câu hoặc trước tính/tính-động từ: 案外簡単だ, 案外おいしい。
  • Dạng tính từ-na: 案外な結果, 案外な強さ。
  • Ngữ khí thân mật, dùng trong hội thoại, blog; tránh lạm dụng trong báo cáo quá trang trọng (có thể thay bằng 意外にも, 予想外に).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意外(に/と)đồng nghĩa gầnngoài dự đoánMạnh hơn, trang trọng hơn
思いのほかđồng nghĩa gầnhơn tưởng tượngMềm, văn viết
予想外にđồng nghĩangoài dự đoánTrang trọng
割に/割合にliên quankhá là, tương đốiSánh tương quan, không nhấn bất ngờ
案の定đối nghĩa (logic)đúng như dự đoánNgược ý “bất ngờ”
以外khác âm đồng tựngoài, ngoại trừKhác nghĩa, khác đọc (いがい)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 案: đề án, ý tưởng, dự tính.
- 外: bên ngoài, ngoài phạm vi.
案外: “ra ngoài dự tính” → kết quả bất ngờ so với dự đoán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói 案外, sắc thái thường nhẹ nhàng, không quá sốc. Trong văn trang trọng, chuyển sang 意外にも/予想外に sẽ an toàn hơn. Một mẹo nhỏ: nếu bạn có thể thay bằng “khá là/so với tưởng tượng thì...”, 案外 thường hợp.

8. Câu ví dụ

  • この問題は案外簡単だった。
    Bài này khá bất ngờ lại dễ.
  • 雨の日でも観光地は案外混んでいた。
    Dù trời mưa mà khu du lịch vẫn đông hơn tưởng.
  • 初めての和食は案外口に合った。
    Lần đầu ăn đồ Nhật mà hợp khẩu vị hơn nghĩ.
  • 家から駅まで案外近いね。
    Từ nhà ra ga gần hơn mình tưởng nhỉ.
  • あの店、見た目より案外高い。
    Quán đó đắt hơn vẻ bề ngoài cho thấy.
  • 田舎の暮らしは案外忙しい。
    Sống ở quê cũng bận hơn tưởng.
  • 使い方は案外単純です。
    Cách dùng khá đơn giản ngoài dự đoán.
  • 英語だけで通じるかと思ったら、案外通じなかった。
    Tưởng chỉ dùng tiếng Anh là được, ai ngờ lại không ăn thua lắm.
  • 古いパソコンでも案外動く。
    Dù máy cũ mà vẫn chạy được hơn tưởng.
  • 短時間でも案外集中できた。
    Dù thời gian ngắn mà tập trung được khá hơn nghĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 案外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?