桂
[Quế]
かつら
カツラ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
cây katsura (Cercidiphyllum japonicum); cây Judas Nhật Bản