根拠のない [Căn Cứ]
こんきょのない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô căn cứ; không có cơ sở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの意見いけんはまったく根拠こんきょがない。
Ý kiến của bạn hoàn toàn không có cơ sở.
かれ反対はんたいする根拠こんきょがない。
Không có lý do gì để phản đối anh ấy.
かれには反対はんたいする根拠こんきょがない。
Anh ấy không có cơ sở để phản đối.
じつはそのうわさは根拠こんきょがない。
Thật ra, tin đồn đó không có cơ sở.
それはまった根拠こんきょのないうわさです。
Đó là một tin đồn hoàn toàn không có cơ sở.
そのうわさにはなんの根拠こんきょもない。
Tin đồn đó hoàn toàn không có cơ sở.
そのうわさまった根拠こんきょがなかった。
Tin đồn đó hoàn toàn không có cơ sở.
そのうわさはなんの根拠こんきょもなかった。
Tin đồn đó không có bất kỳ cơ sở nào.
うわさは、まった根拠こんきょのないものだった。
Tin đồn hoàn toàn vô căn cứ.
これらの主張しゅちょうには科学かがくてき根拠こんきょがない。
Những lập luận này không có cơ sở khoa học.

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Cứ dựa trên