根幹 [Căn Cán]

こんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nền tảng; gốc rễ; cơ sở; cốt lõi; cơ bản

Danh từ chung

rễ và thân cây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは理論りろん根幹こんかんとなる数式すうしきである。
Đây là công thức toán học cơ bản của lý thuyết.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 根幹
  • Cách đọc: こんかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: gốc rễ, cốt lõi, phần nòng cốt nâng đỡ toàn thể
  • Mẫu ghép thường gặp: 〜の根幹, 根幹に関わる, 根幹を成す, 組織の根幹, 憲法の根幹

2. Ý nghĩa chính

根幹 chỉ phần “gốc” và “thân” theo ẩn dụ cây cối, nghĩa là nền tảng cốt lõi giữ vai trò nâng đỡ một hệ thống, tổ chức hay khái niệm. Nếu 根幹 bị tổn hại, toàn thể sẽ lung lay.

3. Phân biệt

  • 根幹 vs 根本: 根本 là “căn bản, nguyên lý gốc”. 根幹 nhấn mạnh phần cấu trúc cốt lõi nâng đỡ.
  • 根幹 vs 中核: 中核 là “hạt nhân trung tâm” (core). 根幹 gợi hình ảnh “khung đỡ” nền tảng.
  • 基盤: “nền tảng” vật chất hoặc trừu tượng để xây dựng cái khác; 根幹 mang sắc thái trọng yếu, sống còn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nの根幹, 根幹に関わる問題, 〜は根幹を成す要素だ, 〜の根幹を揺るがす.
  • Ngữ cảnh: chính trị-pháp luật (憲法の根幹), quản trị (組織の根幹), công nghệ (システムの根幹), văn hóa-xã hội (民主主義の根幹).
  • Sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết, báo chí, diễn văn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
根本 Gần nghĩa căn bản, gốc rễ Nhấn mạnh nguyên lý gốc
中核 Gần nghĩa hạt nhân, lõi Trọng tâm bên trong
基盤 Liên quan nền tảng Khía cạnh “nền móng”
土台 Liên quan móng, bệ Từ gốc vật lý, dùng ẩn dụ
枝葉末節 Đối lập sắc thái chi tiết vụn vặt Trái nghĩa về mức độ quan trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (rễ) + (thân cây, cốt lõi) → hình ảnh “rễ và thân” nâng đỡ toàn bộ.
  • Quán dụng: 〜の根幹をなす (tạo thành cốt lõi của ~), 〜の根幹を揺るがす (làm lung lay cốt lõi ~).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn từ, nếu muốn nhấn mạnh “tính sống còn” của một yếu tố trong cấu trúc, hãy dùng 根幹. Còn nếu nhấn mạnh “nguyên tắc gốc” thì chọn 根本, và khi nói “bộ phận trung tâm” bên trong hệ thống thì dùng 中核 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 信頼は組織運営の根幹だ。
    Niềm tin là cốt lõi của vận hành tổ chức.
  • 表現の自由は民主主義の根幹を成す。
    Tự do ngôn luận tạo thành cốt lõi của dân chủ.
  • この改革は制度の根幹に関わる。
    Cải cách này liên quan đến cốt lõi của chế độ.
  • データ品質はサービスの根幹だ。
    Chất lượng dữ liệu là cốt lõi của dịch vụ.
  • 不正は企業倫理の根幹を揺るがす。
    Gian lận làm lung lay cốt lõi đạo đức doanh nghiệp.
  • 教育は地域社会の根幹と言える。
    Giáo dục có thể nói là cốt lõi của cộng đồng địa phương.
  • このアルゴリズムは製品の根幹技術だ。
    Thuật toán này là công nghệ cốt lõi của sản phẩm.
  • 憲法改正は国家の根幹に触れる問題だ。
    Sửa đổi hiến pháp là vấn đề động chạm đến cốt lõi quốc gia.
  • 安全対策は運用の根幹を支えている。
    Các biện pháp an toàn đang nâng đỡ cốt lõi của vận hành.
  • 長期的視点は戦略の根幹となる。
    Tầm nhìn dài hạn trở thành cốt lõi của chiến lược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 根幹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?