根回し [Căn Hồi]

ねまわし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuẩn bị nền tảng; vận động hậu trường; quá trình xây dựng đồng thuận

JP: 大統領だいとうりょう辞任じにんするまえにおかねこまらないように根回ねまわしした。

VI: Trước khi từ chức, Tổng thống đã chuẩn bị để không bị thiếu tiền.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đào quanh rễ cây (trước khi chuyển cây)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 根回し
  • Cách đọc: ねまわし
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
  • Nghĩa khái quát: vận động hậu trường; chuẩn bị thuyết phục trước; “lót đường” trước khi quyết định
  • Mẫu thường gặp: 根回しをする / 事前に根回し / 根回し不足 / 根回しがうまい
  • Lĩnh vực: kinh doanh, chính trị, tổ chức

2. Ý nghĩa chính

Tiến hành thuyết phục/điều chỉnh ý kiến với các bên liên quan trước khi đưa vấn đề ra chính thức, nhằm khiến quyết định/đề án được thông qua suôn sẻ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 根回し vs 事前調整: Ý nghĩa gần nhau; 事前調整 trung tính, hành chính. 根回し mang sắc thái “hậu trường”, khéo léo, đôi khi bị xem là thiếu minh bạch.
  • ロビー活動: Thường dùng trong chính trị/công quyền; có thể hợp pháp và công khai hơn.
  • 説得: Tập trung vào hành vi “thuyết phục” cá nhân; 根回し nhấn mạnh “chuẩn bị tổng thể” với nhiều bên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với tân ngữ: 関係者に根回しをする, 取引先へ根回し.
  • Dùng như trạng thái: 根回し不足で提案が否決された.
  • Ngữ cảnh công sở Nhật; nhấn mạnh sự hòa hợp, tránh đối đầu trong cuộc họp chính thức.
  • Lưu ý sắc thái văn hóa: hiệu quả nhưng có thể bị phê phán nếu thiếu minh bạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事前調整 Đồng nghĩa gần Điều chỉnh trước Trung tính, thiên về thủ tục
ロビー活動 Liên quan Vận động hành lang Chính trị, có khung pháp lý
下準備 Liên quan Chuẩn bị ban đầu Rộng, không nhất thiết thuyết phục
強行 Đối nghĩa Tiến hành cưỡng ép Không chuẩn bị/không tạo đồng thuận
透明性 Đối chiếu Tính minh bạch Yêu cầu công khai hóa quy trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 根: rễ; gốc rễ.
  • 回す(回し): xoay, luân chuyển; “chuẩn bị xoay xở”.
  • Nguồn gốc: kỹ thuật làm vườn “xoay rễ/chăm rễ” trước khi chuyển cây → ẩn dụ chuẩn bị nền tảng trước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu bạn là người mới trong công ty Nhật, học cách xác định “bên liên quan” và kỳ vọng của họ là chìa khóa để 根回し hiệu quả. Tạo bản tóm tắt ngắn, hỏi ý kiến riêng từng người, và ghi nhận quan ngại trước khi vào cuộc họp chính thức sẽ giúp tránh bất ngờ.

8. Câu ví dụ

  • 会議の前に関係部署へ根回しを済ませた。
    Tôi đã vận động các bộ phận liên quan trước cuộc họp.
  • 根回し不足で提案が見送られた。
    Vì thiếu vận động hậu trường nên đề án bị hoãn.
  • 彼は根回しがうまく、承認が早い。
    Anh ấy giỏi vận động nên phê duyệt rất nhanh.
  • 社外にも丁寧に根回ししておくべきだ。
    Nên khéo léo vận động cả bên ngoài công ty.
  • トップの意向を踏まえて根回しを始める。
    Bắt đầu vận động dựa trên ý định của lãnh đạo.
  • 十分な根回しなしに方針を変えるのは危険だ。
    Đổi chính sách mà không chuẩn bị vận động đủ là rủi ro.
  • 政治の世界では水面下の根回しが欠かせない。
    Trong chính trị, vận động ngầm là không thể thiếu.
  • 反対派にも配慮した根回しを行う。
    Tiến hành vận động có cân nhắc cả phe phản đối.
  • 新人に根回しの重要性を教える。
    Dạy người mới tầm quan trọng của việc vận động hậu trường.
  • 公式発表前に十分な根回しがあった。
    Đã có vận động đầy đủ trước khi công bố chính thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 根回し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?