Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
核黄疸
[Hạch Hoàng Đản]
かくおうだん
🔊
Danh từ chung
vàng da nhân
Hán tự
核
Hạch
hạt nhân; lõi
黄
Hoàng
màu vàng
疸
Đản
bệnh vàng da