核燃料 [Hạch Nhiên Liệu]

かくねんりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhiên liệu hạt nhân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 核燃料(かくねんりょう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nhiên liệu hạt nhân dùng trong lò phản ứng hạt nhân (ví dụ: uranium, plutonium) để tạo ra năng lượng.
  • Lĩnh vực: Năng lượng, công nghiệp điện hạt nhân, chính sách công
  • Các dạng/nhóm thường gặp: 使用済み核燃料(nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng)、核燃料サイクル(chu trình nhiên liệu hạt nhân)、核燃料棒(thanh nhiên liệu)、核燃料集合体(bó nhiên liệu)、核燃料物質(vật chất nhiên liệu hạt nhân)

2. Ý nghĩa chính

  • Nhiên liệu cho lò phản ứng hạt nhân, gồm các chất phân hạch như U-235, Pu-239, được chế tạo thành dạng thanh/bó để phát điện.
  • Trong ngữ cảnh quản lý, bao gồm cả giai đoạn trước sử dụng (chế tạo, vận chuyển), trong sử dụng (vận hành lò), và sau sử dụng (lưu trữ, tái xử lý).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 核燃料 vs 燃料: 燃料 là “nhiên liệu” nói chung (xăng, than, gas), còn 核燃料 chuyên biệt cho phản ứng hạt nhân.
  • 核燃料 vs 原料: 原料 là “nguyên liệu” đầu vào để sản xuất; 核燃料 là thành phẩm nhiên liệu đã đạt tiêu chuẩn dùng cho lò phản ứng.
  • 核燃料 vs 原子力: 原子力 là “năng lượng hạt nhân” (khái niệm năng lượng), còn 核燃料 là “vật chất nhiên liệu” dùng để tạo ra năng lượng đó.
  • 使用済み核燃料: chỉ nhiên liệu đã sử dụng trong lò và phải được quản lý/lưu trữ đặc biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 核燃料を装填する/交換する(nạp/đổi nhiên liệu hạt nhân)
    • 核燃料を輸送する/管理する/保管する(vận chuyển/quản lý/lưu trữ)
    • 使用済み核燃料を再処理する(tái xử lý nhiên liệu đã qua sử dụng)
    • 核燃料サイクルを確立する(thiết lập chu trình nhiên liệu hạt nhân)
  • Ngữ cảnh điển hình: báo cáo kỹ thuật, chính sách năng lượng, an toàn hạt nhân, tin tức về nhà máy điện hạt nhân.
  • Sắc thái: Thuật ngữ kỹ thuật; dùng trang trọng trong công bố chính thức, bài báo khoa học, văn bản pháp quy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
燃料 Liên quan (khái quát) Nhiên liệu Khái niệm rộng; không chỉ hạt nhân.
原子力 Liên quan Năng lượng hạt nhân Chỉ năng lượng, không phải vật chất nhiên liệu.
ウラン燃料 Thuộc loại Nhiên liệu uranium Một loại của 核燃料.
プルトニウム燃料 Thuộc loại Nhiên liệu plutonium Một loại của 核燃料, thường sau tái xử lý.
使用済み核燃料 Biến thể/Trạng thái Nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng Cần lưu trữ, có bức xạ cao.
核燃料サイクル Khái niệm liên quan Chu trình nhiên liệu hạt nhân Từ khai thác, chế tạo đến tái xử lý.
核廃棄物 Liên quan (khác loại) Chất thải hạt nhân Không đồng nghĩa; là chất thải sau vận hành.
化石燃料 Đối lập theo lĩnh vực Nhiên liệu hóa thạch So sánh trong chính sách năng lượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 核(カク): hạt nhân, lõi
  • 燃(ネン): cháy, đốt
  • 料(リョウ): vật liệu, nguyên liệu, chi phí
  • Cấu tạo nghĩa: “vật liệu dùng để đốt cháy trong phản ứng hạt nhân” → nhiên liệu hạt nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu Nhật, bạn sẽ gặp 核燃料 gắn với các động từ như 管理(quản lý), 貯蔵(lưu trữ), 再処理(tái xử lý). Hãy lưu ý sắc thái rất kỹ thuật và thường đi kèm yêu cầu an toàn, pháp lý. Trong tin tức, cụm 使用済み核燃料の中間貯蔵(lưu trữ trung gian nhiên liệu đã qua sử dụng) xuất hiện nhiều, phản ánh bài toán dài hạn của ngành điện hạt nhân.

8. Câu ví dụ

  • 発電所で核燃料の交換作業が行われた。
    Công việc thay nhiên liệu hạt nhân đã được tiến hành tại nhà máy điện.
  • 使用済み核燃料は厳重に保管されている。
    Nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng được lưu trữ nghiêm ngặt.
  • 政府は核燃料サイクルの見直しを発表した。
    Chính phủ công bố xem xét lại chu trình nhiên liệu hạt nhân.
  • 新型の核燃料棒が試験的に導入された。
    Thanh nhiên liệu hạt nhân loại mới đã được đưa vào thử nghiệm.
  • 核燃料の輸送には特別な容器が使われる。
    Vận chuyển nhiên liệu hạt nhân sử dụng các thùng chứa đặc biệt.
  • この地域では核燃料の中間貯蔵施設が建設中だ。
    Tại khu vực này, cơ sở lưu trữ trung gian nhiên liệu hạt nhân đang được xây dựng.
  • 国際基準に従って核燃料を管理する。
    Quản lý nhiên liệu hạt nhân theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • 研究炉で少量の核燃料が使用されている。
    Một lượng nhỏ nhiên liệu hạt nhân được sử dụng trong lò phản ứng nghiên cứu.
  • 事故を防ぐため、核燃料の取り扱い手順が厳格化された。
    Để ngăn ngừa sự cố, quy trình xử lý nhiên liệu hạt nhân đã được siết chặt.
  • 再処理によって核燃料資源の有効利用が期待される。
    Việc tái xử lý được kỳ vọng giúp sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nhiên liệu hạt nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 核燃料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?