Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
核抑止論
[Hạch Ức Chỉ Luận]
かくよくしろん
🔊
Danh từ chung
lý thuyết răn đe hạt nhân
Hán tự
核
Hạch
hạt nhân; lõi
抑
Ức
đàn áp; bây giờ
止
Chỉ
dừng
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết