1. Thông tin cơ bản
- Từ: 核実験
- Cách đọc: かくじっけん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thử nghiệm hạt nhân (thử vũ khí hạt nhân)
- Ngữ cảnh: chính trị–an ninh, quan hệ quốc tế, kiểm soát vũ khí, tin tức thời sự
2. Ý nghĩa chính
核実験 là việc kích nổ thiết bị hạt nhân để thử nghiệm đặc tính vũ khí. Có các hình thức như 地下核実験 (thử dưới lòng đất), 大気圏内核実験 (thử trong khí quyển). Quốc tế có 包括的核実験禁止条約(CTBT) nhằm cấm mọi thử nghiệm hạt nhân.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 核実験 vs ミサイル実験: 核実験 là thử hạt nhân; ミサイル実験 là thử tên lửa (không nhất thiết có đầu đạn hạt nhân).
- 核実験 vs 原子力発電: 原子力発電 là phát điện hạt nhân (mục đích dân sự); 核実験 liên quan vũ khí/quân sự.
- Biến thể: 地下核実験, 大気圏内核実験, 水中核実験; 核実験禁止 (cấm thử hạt nhân), 核実験モラトリアム (tạm ngừng thử).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức/ngoại giao: 核実験を強行する (tiến hành bất chấp), 核実験に抗議する (phản đối), 核実験の兆候 (dấu hiệu).
- Chính sách–hiệp ước: 核実験禁止条約, 検証体制 (cơ chế kiểm chứng), 国連安保理決議 (nghị quyết HĐBA LHQ).
- Phong cách: trang trọng, nhạy cảm chính trị; dùng trong truyền thông, báo cáo phân tích an ninh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 核兵器 |
Liên quan |
Vũ khí hạt nhân |
Đối tượng thử nghiệm. |
| 核開発 |
Liên quan |
Phát triển hạt nhân |
Quá trình nghiên cứu–chế tạo. |
| 地下核実験 |
Biến thể |
Thử hạt nhân dưới lòng đất |
Hình thức phổ biến sau khi cấm thử khí quyển. |
| 核実験禁止(条約) |
Đối ứng |
Cấm thử hạt nhân (hiệp ước) |
CTBT: 包括的核実験禁止条約. |
| 軍縮 |
Đối hướng |
Giải trừ quân bị |
Xu hướng giảm vũ khí, gồm cả hạt nhân. |
| 核実験モラトリアム |
Liên quan |
Tạm ngừng thử hạt nhân |
Cam kết ngừng đơn phương/đa phương. |
| 放射能 |
Liên quan |
Phóng xạ |
Hệ quả môi trường–sức khỏe. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 核: hạch, hạt nhân; âm On カク
- 実験: thực nghiệm, thí nghiệm; âm On ジッケン
- Tổng thể: “thí nghiệm hạt nhân” → thử nghiệm vũ khí hạt nhân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản tiếng Nhật, khi bàn về 核実験, người viết thường đi kèm dữ kiện kỹ thuật (震源の深さ, マグニチュードの推定 từ dữ liệu địa chấn) và phản ứng quốc tế (非難, 制裁). Nhận biết các cụm này giúp bạn đọc nhanh tin an ninh–đối ngoại.
8. Câu ví dụ
- 国は地下核実験を強行した。
Quốc gia đó đã tiến hành thử hạt nhân dưới lòng đất.
- 周辺国は新たな核実験に強く抗議した。
Các nước lân cận đã kịch liệt phản đối vụ thử hạt nhân mới.
- 核実験の兆候が衛星画像で確認された。
Hình ảnh vệ tinh xác nhận dấu hiệu của một vụ thử hạt nhân.
- 包括的核実験禁止条約の早期発効が求められている。
Người ta kêu gọi hiệp ước cấm thử hạt nhân toàn diện sớm có hiệu lực.
- 放射性物質の拡散は核実験の大きな懸念だ。
Sự phát tán chất phóng xạ là mối lo lớn của thử hạt nhân.
- 政府は核実験に対する追加制裁を検討している。
Chính phủ đang xem xét các biện pháp trừng phạt bổ sung đối với thử hạt nhân.
- 専門家は今回の核実験の規模を分析した。
Các chuyên gia đã phân tích quy mô vụ thử hạt nhân lần này.
- 国連安保理は核実験を非難する決議を採択した。
HĐBA LHQ đã thông qua nghị quyết lên án thử hạt nhân.
- 過去の核実験の履歴が公開された。
Lịch sử các vụ thử hạt nhân trước đây đã được công bố.
- 彼らは核実験モラトリアムを宣言した。
Họ đã tuyên bố tạm ngừng thử hạt nhân.