1. Thông tin cơ bản
- Từ: 株価
- Cách đọc: かぶか
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Tài chính – Chứng khoán
- Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng trong báo chí – đầu tư
- Collocation: 株価指数, 株価上昇, 株価下落, 株価急落, 日経平均株価
2. Ý nghĩa chính
株価 là “giá cổ phiếu” – mức giá giao dịch của một cổ phiếu; cũng dùng để nói chung tình hình giá cổ phiếu trên thị trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 株式価格: cách nói dài hơn, tính thuật ngữ; thường dùng 株価 cho ngắn gọn.
- 株価指数: chỉ số giá cổ phiếu (ví dụ: 日経平均株価, TOPIX) – không phải giá của một mã riêng lẻ.
- 時価総額: vốn hóa thị trường – khác với giá một cổ phiếu.
- 終値/始値/高値/安値: giá đóng cửa/mở cửa/đỉnh/thấp – là điểm dữ liệu cụ thể của 株価.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 株価が上がる/下がる/急落する/反発する
- 株価を押し上げる/押し下げる(yếu tố, sự kiện)
- 日経平均株価/NYダウ などの動き
- Ngữ cảnh: bản tin tài chính, báo cáo phân tích, bình luận thị trường.
- Lưu ý: Với nhà đầu tư, cần phân biệt biến động ngắn hạn và xu hướng; chú ý yếu tố vĩ mô, lợi nhuận doanh nghiệp, lãi suất.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 株式価格 |
Đồng nghĩa |
Giá cổ phiếu |
Dài hơn, mang sắc thái kỹ thuật |
| 株価指数 |
Liên quan |
Chỉ số giá cổ phiếu |
Tổng hợp nhiều mã |
| 日経平均株価 |
Liên quan |
Chỉ số Nikkei 225 |
Chỉ số tiêu biểu của Nhật |
| 時価総額 |
Đối chiếu |
Vốn hóa thị trường |
Giá × số cổ phiếu lưu hành |
| 上昇/下落 |
Liên quan |
Tăng/giảm |
Mô tả biến động của 株価 |
| 強気/弱気 |
Liên quan |
Phe mua/Phe bán (Bull/Bear) |
Tâm lý thị trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 株: cổ phần/cổ phiếu; gốc nghĩa “gốc cây”, mở rộng nghĩa tài chính
- 価: giá trị, giá cả
- Cấu tạo: 株(cổ phiếu)+ 価(giá)→ giá của cổ phiếu
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tài chính Nhật, người ta hay nói “きょうの株価は反発” (giá cổ phiếu hôm nay hồi phục) hoặc “年初来高値/安値を更新”. Với người học, nắm vững các điểm dữ liệu cơ bản (始値・高値・安値・終値・出来高) sẽ giúp đọc bản tin nhanh và chính xác.
8. Câu ví dụ
- 東京市場で株価が大幅に上昇した。
Giá cổ phiếu tại thị trường Tokyo tăng mạnh.
- インフレ懸念が株価を押し下げた。
Lo ngại lạm phát đã kéo giá cổ phiếu xuống.
- 決算が予想を上回り、銘柄の株価は急騰した。
Kết quả kinh doanh vượt kỳ vọng khiến giá cổ phiếu mã đó tăng vọt.
- 米金利の上昇で株価は軟調だった。
Lãi suất Mỹ tăng khiến giá cổ phiếu đi xuống.
- 日経平均株価は三日続伸となった。
Chỉ số Nikkei giá cổ phiếu đã tăng ba phiên liên tiếp.
- 悪材料が出尽くし、株価は反発に転じた。
Tin xấu ra hết, giá cổ phiếu quay đầu hồi phục.
- 新製品の発表で親会社の株価が上がった。
Do công bố sản phẩm mới, giá cổ phiếu công ty mẹ tăng.
- 世界同時株安で多くの株価が年初来安値を更新した。
Vì làn sóng giảm đồng loạt toàn cầu, nhiều giá cổ phiếu lập đáy từ đầu năm.
- 為替の急変が輸出関連の株価に影響した。
Biến động tỷ giá mạnh đã ảnh hưởng đến giá cổ phiếu nhóm xuất khẩu.
- 長期的には株価は企業の利益に連動する。
Về dài hạn, giá cổ phiếu vận động theo lợi nhuận doanh nghiệp.