校章 [Hiệu Chương]
こうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

huy hiệu trường

JP: その便びんせんには校章こうしょうしにされている。

VI: Giấy viết thư đó có in huy hiệu trường.

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Chương chương; huy hiệu