栄辱 [Vinh Nhục]
えいじょく

Danh từ chung

vinh dự và/hoặc xấu hổ

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Nhục xấu hổ; nhục nhã