柳
[Liễu]
楊 [Dương]
楊柳 [Dương Liễu]
楊 [Dương]
楊柳 [Dương Liễu]
やなぎ
ようりゅう
– 楊柳
ヤナギ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
cây liễu
JP: 柳の枝に雪折れなし。
VI: Không có cành liễu nào gãy vì tuyết.
Danh từ chung
liễu rủ
🔗 枝垂れ柳