Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柳行李
[Liễu Hành Lý]
やなぎごうり
🔊
Danh từ chung
hòm mây
Hán tự
柳
Liễu
cây liễu
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
李
Lý
mận