柳腰 [Liễu Yêu]
やなぎごし
りゅうよう

Danh từ chung

eo thon; dáng mảnh mai

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

eo cây liễu

Hán tự

Liễu cây liễu
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp