柘榴石 [Chá 榴 Thạch]
ざくろ石 [Thạch]
石榴石 [Thạch 榴 Thạch]
ざくろいし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Khoáng vật học

ngọc hồng lựu

🔗 ガーネット

Hán tự

Chá dâu tằm hoang dã
lựu
Thạch đá